Có 2 kết quả:

机顶盒 jī dǐng hé ㄐㄧ ㄉㄧㄥˇ ㄏㄜˊ機頂盒 jī dǐng hé ㄐㄧ ㄉㄧㄥˇ ㄏㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) set-top box
(2) decoder for digital or satellite TV signal etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) set-top box
(2) decoder for digital or satellite TV signal etc

Bình luận 0